Đơn phương crush là tình cảm yêu thích mà một người cảm nhận đối với người khác mà không có sự đáp lại từ phía người đó. Sau đây bài viết 25+ stt đơn phương crush bằng tiếng anh ngắn sẽ giúp bạn bày tỏ tình cảm với người mình thương.

1. Status đơn phương crush bằng tiếng ngắn anh mới nhất

  1. It’s hard to wait around for something that you know might never happen. But it’s even harder to give up when you know it’s everything you want. – Anonymous

Dịch nghĩa: Thật khó để chờ đợi một điều gì đó mà bạn biết rằng có thể không bao giờ xảy ra. Nhưng thậm chí còn khó từ bỏ hơn khi bạn biết đó là mọi thứ bạn muốn.

  1. You like someone who can’t like you back because unrequited love can survive in a way that once-requited love cannot.  – John Green

Dịch nghĩa: Bạn thích một người không thể thích bạn trở lại bởi vì tình yêu đơn phương có thể tồn tại theo cách mà tình yêu từ hai phía không thể.

  1. Perhaps unrequited love was a specter in the house, a presence that brushed at the edge of senses, a heat in the dark, and a shadow under the sun. – Sherry Thomas

Dịch nghĩa: Có thể yêu đơn phương là một hồn ma trong nhà, một sự hiện diện lướt qua rìa giác quan, một sức nóng trong bóng tối, và một bóng đen dưới ánh mặt trời.

Câu nói yêu đơn phương crush bằng tiếng anh

Câu nói yêu đơn phương crush bằng tiếng anh

2. Câu nói đơn phương crush bằng tiếng ngắn anh sâu sắc

  1. Problems can be fixed. But unrequited love is a tragedy. – Suzanne Harper

Dịch nghĩa: Các vấn đề đều được giải quyết. Nhưng yêu đơn phương là một bi kịch.

  1. One of the greatest pain and agony is being in one sided love with someone. – Anurag Prakash

Dịch nghĩa: Một trong những nỗi đau lớn nhất là sa vào tình yêu đơn phương với ai đó.

  1. People do incredible things for love, particularly for unrequited love. — Daniel Radcliffe

Dịch nghĩa: Người ta làm những điều phi thường vì tình yêu, nhất là khi yêu đơn phương.

  1. Some say that one-sided love is better than none, but like half a loaf of bread, it is likely to grow hard and mouldy sooner. — Eric Berne

Dịch nghĩa: Có người nói rằng yêu đơn phương còn tốt hơn là không yêu, nhưng giống như một nửa lát bánh mình, nó sẽ dần dà trở nên khô cứng và ẩm mốc.

  1. Even if you tear me to pieces or even if you reduce me to ashes, I would still go back and give you my heart. — Anonymous

Dịch nghĩa: Ngay cả khi em xé trái tim tôi ra trăm mảnh hay đốt cháy nó về bụi tàn, tôi vẫn sẽ quay lại và dâng hiến nó cho em.

Caption yêu đơn phương bằng tiếng anh ngắn gọn

Caption yêu đơn phương bằng tiếng anh ngắn gọn

3. Stt yêu đơn phương crush bằng tiếng anh ngắn cực hay

  1. The hardest thing to do is watch the one you love, love someone else. — Poise

Dịch nghĩa: Điều khó làm nhất trên đời này chính là nhìn người mình yêu, yêu một người khác.

  1. I’m not sure what scares me more, that you will never start loving me, or that I will never stop loving you. — Amogh Tiwari

Dịch nghĩa: Tôi không biết thứ gì làm mình sợ hãi hơn, là việc em sẽ không bao giờ yêu tôi hay là việc tôi sẽ không bao giờ ngừng yêu em.

  1. If you don’t receive love from the ones who are meant to love you, you will never stop looking for it. — Robert Goolrick

Dịch nghĩa: Nếu bạn không nhận lại được tình yêu từ người lẽ ra phải yêu mình, bạn sẽ không bao giờ ngừng kiếm tìm nó.

  1. You can sacrifice and not love. But you cannot love and not sacrifice. — Kris Vallotton 

Dịch nghĩa: Bạn có thể hy sinh và không yêu. Nhưng bạn lại không thể yêu mà không hy sinh.

  1. Unrequited love is the infinite curse of a lonely heart. — Christina Westover

Dịch nghĩa: Yêu đơn phương là lời nguyền vĩnh cửu giáng xuống một trái tim cô độc.

  1. Yet my longing for her was like a bad cold that had hung on for years despite my conviction that I was sure to get over it at any moment. — Donna Tartt

Dịch nghĩa: Tuy nhiên, sự khao khát của tôi dành cho nàng ấy giống như một cơn cảm lạnh đã đeo bám trong nhiều năm mặc dù tôi tin chắc rằng tôi chắc chắn sẽ vượt qua nó bất cứ lúc nào.

  1. Unrequited love is a ridiculous state, and it makes those in it behave ridiculously. — Cassandra Clare

Dịch nghĩa: Yêu đơn phương là một trạng thái kỳ quặc, và nó khiến người ta hành xử kỳ quặc.

Những câu nói yêu đơn phương crush cực hay

Những câu nói yêu đơn phương crush cực hay

4. Caption đơn phương crush bằng tiếng anh đau lòng

  1. Love begins with a smile, grows with a kiss, and ends with a teardrop.

Dịch nghĩa: Tình yêu bắt đầu với nụ cười, lớn lên với nụ hôn, và kết thúc bằng giọt nước mắt.

  1. Who do you turn to when the only person in the world that can stop you from crying is the one making you cry? 

Dịch nghĩa: Bạn sẽ phải tìm đến ai khi người duy nhất có thể khiến bạn ngừng rơi lệ lại là người khiến bạn khóc?

  1. No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.

Dịch nghĩa: Không có ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn vì người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc.

  1. You know when you love someone when you want them to be a happy event if their happiness means that you’re not part of it.

Dịch nghĩa: Yêu là tìm hạnh phúc của mình trong hạnh phúc của người mình yêu.

  1. A million words would not bring you back, I know because I’ve tried. Neither would a million tears, I know because I’ve cried.

Dịch nghĩa: Một triệu ngôn từ cũng không thể đưa anh quay lại, em biết vì em đã thử. Một triệu giọt nước mắt cũng vậy, em biết vì em đã khóc.

Những câu nói yêu đơn phương crush đến đau lòng 

Những câu nói yêu đơn phương crush đến đau lòng

Kết luận

Đơn phương crush là một trạng thái tình cảm phổ biến trong cuộc sống, và có thể tạo ra những cảm xúc không dễ dàng khi một mình phải đối mặt với tình cảm không được đáp lại. Mong rằng những câu nói đến từ bài viết của chúng tôi sẽ giúp bạn vượt qua những nỗi đau để sống tốt với bản thân trong tương lai.