Sự thất vọng là một trạng thái cảm xúc đau lòng và không vui vẻ, xuất phát từ sự không như mong đợi hay sự thất bại trong một kỳ vọng nào đó. Dưới đây là bài viết Chia sẻ 40+ stt tiếng anh về sự thất vọng. 

1. Status tiếng anh về sự thất vọng ý nghĩa

Khi mà những kì vọng không được đáp ứng, sự thất vọng có thể tạo nên một cảm giác cô lập và cảm xúc không hiểu biết về tại sao mọi thứ không diễn ra như ý.

  1. I’m feeling so disheartened right now.
    Dịch nghĩa: Tôi đang cảm thấy rất nản lòng vào lúc này.
  2. I’m really discouraged by the lack of progress.
    Dịch nghĩa: Tôi thật sự bị nản lòng vì sự thiếu tiến bộ.
  3. I’m so fed up with this situation.
    Dịch nghĩa: Tôi quá chán nản với tình hình này.
  4. It’s just one disappointment after another.
    Dịch nghĩa: Đó chỉ là một thất vọng sau một thất vọng.
  5. I’m losing my motivation.
    Dịch nghĩa: Tôi đang mất đi động lực.
  6. Everything seems hopeless right now.
    Dịch nghĩa: Mọi thứ dường như đều tuyệt vọng vào lúc này.
  7. I’m feeling dejected and defeated.
    Dịch nghĩa: Tôi đang cảm thấy thất bại và đánh mất hy vọng.
  8. I’m at my wit’s end.
    Dịch nghĩa: Tôi đang đạt đến ranh giới tuyệt vọng.
  9. I’m just so tired of trying.
    Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi sau khi đã cố gắng.
  10. Nothing seems to be going right.
    Dịch nghĩa: Không có gì dường như đang diễn ra tốt đẹp.
Những câu nói về sự thất vọng ý nghĩa

Những câu nói về sự thất vọng ý nghĩa

2. Danh ngôn tiếng anh về sự thất vọng

Sự thất vọng cũng có thể là một thách thức để chúng ta tìm kiếm sự mạnh mẽ và sự trưởng thành. Nó là cơ hội để xem xét lại kỳ vọng, hiểu rõ hơn về bản thân, và học hỏi từ những trải nghiệm khó khăn.

  1. Friendship is certainly the finest balm for the pangs of disappointed love. – Jane Austen

Dịch nghĩa: Tình bạn luôn luôn là dầu xoa dịu tốt nhất cho nỗi đau vì thất vọng trong tình yêu.

  1. Our desires always disappoint us; for though we meet with something that gives us satisfaction, yet it never thoroughly answers our expectation. – Abigail Adams

Dịch nghĩa: Sự khao khát thường làm chúng ta thất vọng; bởi dù chúng ta gặp được điều khiến mình hài lòng, nó chẳng bao giờ hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng.

  1. Love comes to those who still hope even though they’ve been disappointed, to those who still believe even though they’ve been betrayed, to those who still love even though they’ve been hurt before.

Dịch nghĩa: Tình yêu đến với những ai vẫn hy vọng dù đã từng thất vọng, vẫn tin tưởng dù từng bị phản bội, vẫn yêu thương dù từng bị tổn thương.

  1. Our fatigue is often caused not by work, but by worry, frustration and resentment. –Dale Carnegie

Dịch nghĩa: Sự mệt mỏi thường không xuất phát từ công việc, mà từ lo lắng, thất vọng và oán trách.

  1. The price of excellence is discipline. The cost of mediocrity is disappointment. –William Arthur Ward

Dịch nghĩa: Cái giá của sự vượt trội là kỷ luật. Cái giá của sự tầm thường là thất vọng.

  1. Anytime you suffer a setback or disappointment, put your head down and plow ahead. – Les Brown

Dịch nghĩa: Mỗi khi bạn phải chịu lùi bước hay thất vọng, hãy cúi đầu và đi tiếp về phía trước.

  1. We are born crying, live complaining, and die disappointed. – Thomas Fuller

Dịch nghĩa: Chúng ta sinh ra đã khóc, sống để phàn nàn và chết trong thất vọng.

  1. The sudden disappointment of a hope leaves a scar which the ultimate fulfillment of that hope never entirely removes. – Thomas Hardy

Dịch nghĩa: Sự thất vọng đột ngột đối của một hy vọng để lại vết thương mà sự hoàn thành tuyệt đối cho niềm hy vọng đó cũng không bao giờ xóa bỏ hết được.

  1. Man alone is born crying, lives complaining, and dies disappointed. – Samuel Johnso

Dịch nghĩa: Chỉ con người sinh ra đã khóc, sống để phàn nàn và và chết trong thất vọng.

Những danh ngôn hay về sự thất vọng bằng tiếng anh

Những danh ngôn hay về sự thất vọng bằng tiếng anh

3. Stt thất vọng đến tột cùng bằng tiếng anh

Thất vọng là cảm giác như một mảnh ghép của hy vọng đã vỡ tan, để lại trong tâm hồn những đợt sóng buồn và nghi ngờ. 

  1. When life changes to be harder, change yourself to be stronger.
    Dịch nghĩa: Khi cuộc sống trở nên khó khăn hơn, hãy thay đổi bản thân để trở nên mạnh mẽ hơn.
  2. In three words I can sum up I’ve learned in life: it goes on.
    Dịch nghĩa: Bằng 3 từ tôi có thể tóm tắt những gì tôi học được về cuộc sống: nó tiếp tục.
  3. You’re given this life because you’re strong enough to live it.
    Dịch nghĩa: Bạn được ban cho cuộc sống này vì bạn đủ mạnh mẽ để sống nó.
  4. Life is trying things to see if they work.
    Dịch nghĩa: Cuộc sống là thử làm mọi việc để xem nó có cho kết quả không.
  5. Life isn’t about waiting for the storm to pass. It’s about learning to dance in the rain.
    Dịch nghĩa: Cuộc sống không phải là chờ đợi cơn bão qua đi. Nó là việc học cách khiêu vũ ngay cả trong mưa.
  6. You can’t start the next chapter of your life if you keep re-reading the last one.
    Dịch nghĩa: Bạn không thể bắt đầu chương mới của cuộc đời nếu bạn cứ đọc đi đọc lại mãi chương trước đó.
  7. Life has no remote. Get up and change it yourself.
    Dịch nghĩa: Cuộc sống không có điều khiển từ xa. Hãy tự đứng dậy và thay đổi nó.

8 .One of the simplest way to stay happy is to let go all of the things that make you sad.
Dịch nghĩa: Cách đơn giản nhất để luôn hạnh phúc là bỏ qua tất cả những thứ làm bạn buồn.

  1. The happiness of your life depends on the quality of your thoughts.
    Dịch nghĩa: Hạnh phúc trong cuộc sống của bạn phụ thuộc vào chất lượng những suy nghĩ của bạn.
  2. Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow.
    Dịch nghĩa: Cuộc sống luôn cho bạn một cơ hội thứ hai. Nó được gọi là ngày mai.
Stt tột cùng của sự thất vọng bằng tiếng anh

Stt tột cùng của sự thất vọng bằng tiếng anh

4. Cụm từ dùng làm stt tiếng anh về sự thất vọng

Thất vọng là một phần không thể thiếu của cuộc sống, và quan trọng là chúng ta biết cách đối mặt và vượt qua để tiếp tục bước đi, xây dựng lên từ những trải nghiệm khó khăn đó.

  1. That’s a shame. 

Dịch nghĩa: Thật là đáng tiếc.

  1. What a letdown! 

Dịch nghĩa: Quả là thất vọng.

  1. What a pity! 

Dịch nghĩa: Tiếc quá!

  1. How disappointing! 

Dịch nghĩa: Thật đáng thất vọng!

  1. That was such a disappointment! 

Dịch nghĩa: Đúng là thất vọng!

  1. It didn’t live up to my expectations. 

Dịch nghĩa: Điều này không được như mong đợi của tôi.

  1. It wasn’t as good as I thought it would be. 

Dịch nghĩa: Nó không tốt như tôi nghĩ.

  1. I was so looking forward to it. What a total letdown! 

Dịch nghĩa: Tôi đã rất mong đợi. Thật là thất vọng!

  1. I’m so disappointed about… 

Dịch nghĩa: Tôi rất thất vọng về…

  1. I feel frustrated about… 

Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy thất vọng về…

Những cụm từ dùng làm stt bằng tiếng anh về sự thất vọng

Những cụm từ dùng làm stt bằng tiếng anh về sự thất vọng

Kết luận

Hi vọng bài viết Chia sẻ 40+ stt tiếng anh về sự thất vọng sẽ giúp bạn vượt qua và cải thiện bản thân để mạnh mẽ bước đi trên con đường của chính mình.