Chia sẻ cho bạn Danh sách stt yêu bản thân bằng tiếng anh hay nhất. Giúp bạn tìm kiếm lại chính mình và cải thiện để trở thành một phiên bản mới nhất. Chi tiết bài viết dưới đây.

1. Status yêu bản thân bằng tiếng anh ý nghĩa nhất

Yêu bản thân không chỉ là việc trân trọng vẻ ngoại hình, mà còn là sự hiểu biết và tôn trọng về giá trị, năng lực, và cảm xúc của bản thân. 

  1. You are braver than you believe, stronger than you seem, and smarter than you think. – A.A. Milne 

Dịch nghĩa: Bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ, mạnh mẽ hơn bạn có vẻ và thông minh hơn bạn tưởng.

  1. Be yourself; everyone else is already taken. – Oscar Wilde 

Dịch nghĩa: Hãy là chính bạn; tất cả mọi người khác đã có chủ rồi.

  1. You are never given a dream without also being given the power to make it true. – Richard Bach 

Dịch nghĩa: Bạn không bao giờ được ban tặng một giấc mơ mà không có sức mạnh để biến nó thành hiện thực.

  1. The greatest pleasure in life is doing what people say you cannot do. – Walter Bagehot 

Dịch nghĩa: Niềm vui lớn nhất trong cuộc sống là làm những điều mà mọi người nói bạn không thể làm được.

  1. The best way to predict the future is to create it. – Peter Drucker. 

Dịch nghĩa: Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo ra nó.

  1. Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle. – Christian D. Larson. 

Dịch nghĩa: Hãy tin vào bản thân và tất cả những gì bạn là. Hãy biết rằng có một thứ bên trong bạn vĩ đại hơn bất kỳ trở ngại nào.

  1. You don’t have to be perfect to be amazing. – Unknown. 

Dịch nghĩa: Bạn không cần phải hoàn hảo để trở nên tuyệt vời.

  1. Love yourself first and everything else falls into line. You really have to love yourself to get anything done in this world. – Lucille Ball. 

Dịch nghĩa: Hãy yêu bản thân trước và tất cả mọi thứ khác sẽ đặt vào đúng vị trí. Bạn thực sự phải yêu bản thân để đạt được điều gì đó trong thế giới này.

  1. To love oneself is the beginning of a lifelong romance. – Oscar Wilde. 

Dịch nghĩa: Yêu chính mình là khởi đầu của một cuộc tình lãng mạn suốt đời.

  1. You yourself, as much as anybody in the entire universe, deserve your love and affection. – Buddha. 

Dịch nghĩa: Bạn chính mình, cùng với bất kỳ ai trên thế giới này, xứng đáng được yêu và được quan tâm.

11.If you have the ability to love, love yourself first. – Charles Bukowski. 

Dịch nghĩa: Nếu bạn có khả năng yêu, hãy yêu chính mình trước tiên.

  1. You are enough just as you are. – Meghan Markle. 

Dịch nghĩa: Bạn đủ đáng để được chấp nhận chính như bạn là.

  1. Be yourself. An original is worth more than a copy. – Suzy Kassem. 

Dịch nghĩa: Hãy là chính mình. Bản gốc luôn đáng giá hơn một bản sao.

  1. Love yourself enough to set boundaries. Your time and energy are precious. You get to choose how you use it. You teach people how to treat you by deciding what you will and won’t accept. – Anna Taylor. 

Dịch nghĩa: Hãy yêu bản thân đủ để đặt ra những ranh giới. Thời gian và năng lượng của bạn quý giá. Bạn được quyền lựa chọn cách sử dụng chúng. Bạn dạy người khác cách đối xử với bạn bằng cách quyết định những điều bạn sẽ và không chấp nhận.

  1. Love yourself unconditionally, just as you love those closest to you despite their faults. – Les Brown. 

Dịch nghĩa: Yêu bản thân mình một cách vô điều kiện, giống như cách bạn yêu những người thân thiết nhất của bạn mặc dù họ có khuyết điểm.

  1. You are never too small to make a difference. – Greta Thunberg 

Dịch nghĩa:  Bạn không bao giờ là quá nhỏ bé để tạo ra sự khác biệt.

  1. Your task is not to seek for love, but merely to seek and find all the barriers within yourself that you have built against it. – Rumi. 

Dịch nghĩa: Nhiệm vụ của bạn không phải là tìm kiếm tình yêu, mà chỉ đơn giản là tìm kiếm và phát hiện tất cả những rào cản trong chính bạn mà bạn đã xây dựng chống lại nó.

  1. You are allowed to be both a masterpiece and a work in progress simultaneously. – Sophia Bush. 

Dịch nghĩa: Bạn được phép trở thành một kiệt tác và đồng thời một công trình đang xây dựng

  1. Your relationship with yourself sets the tone for every other relationship you have. – Robert Holden. 

Dịch nghĩa: Mối quan hệ của bạn với chính mình định đoạt bầu không khí cho tất cả các mối quan hệ khác bạn có.

  1. Self-compassion is simply giving the same kindness to ourselves that we would give to others. – Christopher Germer. 

Dịch nghĩa: Tự yêu thương mình đơn giản là dành cho chính mình những sự tử tế như chúng ta dành cho người khác.

  1. You have been criticizing yourself for years, and it hasn’t worked. Try approving of yourself and see what happens. – Louise Hay. 

Dịch nghĩa: Bạn đã tự phê phán chính mình suốt nhiều năm, và nó không có tác dụng. Hãy thử chấp nhận bản thân và xem điều gì xảy ra.

  1. Loving yourself isn’t vanity. It is sanity. – Katrina Mayer. 

Dịch nghĩa: Yêu chính mình không phải là sự tự mãn. Đó là sự tỉnh táo.

Stt bằng tiếng anh yêu bản thân ý nghĩa

Stt bằng tiếng anh yêu bản thân ý nghĩa

2. Những câu nói yêu bản thân bằng tiếng anh giúp bạn yêu bản thân hơn

Trong cuộc sống hối hả, yêu bản thân là việc tạo ra khoảnh khắc yên bình để nghỉ ngơi, đồng thời làm việc với bản thân để phát triển và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.

1.When you make a mistake, respond to yourself in a loving way rather than a self-shaming way. – Ellie Holcomb.

Dịch nghĩa: Khi bạn mắc sai lầm, hãy vỗ về bản thân một cách yêu thương thay vì tự trách mắng chính mình.

  1. Low self-esteem is like driving through life with your hand-break on. – Maxwell Maltz.

Dịch nghĩa: Lòng tự trọng thấp giống như việc lái chuyến xe của cuộc đời mà không có phanh

  1. A man cannot be comfortable without his own approval. – Mark Twain.

Dịch nghĩa: Một người không thể sống thoải mái nếu không biết cách chấp nhận bản thân mình.

  1. Never be bullied into silence. Never allow yourself to be made a victim. Accept no one’s definition of your life, but define yourself. – Harvey Fierstein.

Dịch nghĩa: Đừng bao giờ im lặng khi bị bắt nạt, đừng bao giờ cho phép mình trở thành nạn nhân, cũng đừng chấp nhận sự áp đặt của người khác về cuộc đời của bạn. Hãy tự định hình bản thân mình.

  1. Self-care is never a selfish act—it is simply good stewardship of the only gift I have. – Parker Palmer.

Dịch nghĩa: Yêu thương bản thân chưa bao giờ là một hành động ích kỷ, nó chỉ đơn giản là việc gìn giữ món quà mà tôi đang có.

  1. Why should we worry about what others think of us, do we have more confidence in their opinions than we do our own? – Brigham Young.

Dịch nghĩa: Tại sao chúng ta phải lo lắng quá nhiều về việc người khác nghĩ gì về mình? Bạn có dám chắc rằng chúng ta sẽ cảm thấy tự tin hơn với lời nhận xét của họ về chúng ta thay vì chúng ta tự đánh giá chính mình? 

  1. To fall in love with yourself is the first secret to happiness. – Robert Morley.

Dịch nghĩa: Yêu chính mình là bí mật đầu tiên để có được hạnh phúc.

  1. Owning our story and loving ourselves through that process is the bravest thing that we’ll ever do. – Brene Brown.

Dịch nghĩa: Có câu chuyện của riêng mình và biết yêu thương bản thân mình, đó là sự dũng cảm nhất mà chúng ta từng làm.

  1. One of the greatest regrets in life is being what others would want you to be, rather than being yourself. – Shannon L. Alder.

Dịch nghĩa: Một trong những điều hối tiếc lớn nhất trong đời là trở thành người mà người khác mong muốn thay vì chính mình.

  1. Once you embrace your value, talents, and strengths, it neutralizes when others think less of you. – Rob Liano.

Dịch nghĩa: Một khi bạn trân trọng giá trị, tài năng và điểm mạnh của mình, không có cách gì để người ta coi thường bạn được nữa.

Tổng hợp các câu nói giúp bạn thêm yêu bản thân hơn bằng tiếng anh

Tổng hợp các câu nói giúp bạn thêm yêu bản thân hơn bằng tiếng anh

3. Caption yêu bản thân bằng tiếng anh cảm xúc nhất

Yêu bản thân là một hành động chủ động, không phải là việc so sánh bản thân với người khác. Nó là quá trình chấp nhận những điểm yếu và mạnh, biết cân bằng giữa tự trọng và sự kiên nhẫn với những thách thức.

  1. My mother told me to be a lady. And for her, that meant be your own person, be independent. – Ruth Bader Ginsburg

Dịch nghĩa: Mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi hãy như một quý cô. Điều đó có nghĩa là tôi hãy luôn là chính mình, luôn độc lập. 

  1. This life is mine alone. So I have stopped asking people for directions to places they’ve never been. – Glennon Doyle

Dịch nghĩa: Cuộc sống này là của mình tôi. Do đó, tôi sẽ ngừng hỏi người khác về cách đi đến những nơi mà họ chưa bao giờ đặt chân tới. 

  1. Breathe. Let go. And remind yourself that this very moment is the only one you know you have for sure. – Oprah Winfrey

Dịch nghĩa: Thở. Cho mọi thứ qua đi. Và nhắc nhở bản thân rằng khoảnh khắc này là khoảnh khắc duy nhất bạn có. 

  1. Everyone of us needs to show how much we care for each other and, in the process, care for ourselves. – Diana, Princess of Wales

Dịch nghĩa:  Mỗi người trong chúng ta cần phải thể hiện sự yêu thương lẫn nhau, và trong sự yêu thương đó, có cả tình yêu với chính bản thân mình. 

  1. When you make a mistake, respond to yourself in a loving way rather than a self-shaming way. – Ellie Holcomb

Dịch nghĩa: Khi bạn mắc lỗi, hãy nhẹ nhàng thứ lỗi cho bản thân thay vì trách móc bản thân. 

  1. Today you are you! That is truer than true!

There is no one alive who is you-er than you!

Shout loud, ‘I am lucky to be what I am!…’ – Dr. Seuss

Dịch nghĩa:

Ngày hôm nay bạn là chính bạn! Không điều gì đúng hơn thế!

Không một ai có thể giống bạn

Hãy hét lên rằng: Tôi thật may mắn khi được là chính tôi!.. 

  1. Low self-esteem is like driving through life with your hand-break on. – Maxwell Maltz

Dịch nghĩa: Không có lòng tự trọng cũng giống như bạn đang lái chiếc xe cuộc đời mà không có phanh.

  1. We just need to be kinder to ourselves. If we treated ourselves the way we treated our best friend, can you imagine how much better off we would be? – Meghan Markle

Dịch nghĩa: Chúng ta cần đối xử tốt với chính bản thân mình. Nếu chúng ta đối xử với chính mình theo cách chúng ta đối xử với người bạn thân nhất, bạn có thể tưởng tượng chúng ta sẽ tốt hơn cỡ nào không?

  1. Until you value yourself, you won’t value your time. Until you value your time, you will not do anything with it. – M. Scott Peck

Dịch nghĩa: Khi bạn coi trọng giá trị của mình, bạn sẽ không coi trọng thời gian. Khi bạn coi trọng thời gian, bạn sẽ không làm gì với nó.

  1. A man cannot be comfortable without his own approval. – Mark Twain

Dịch nghĩa: Một người không thể thoải mái nếu không chấp nhận chính bản thân anh ta.

Những câu nói cảm xúc bằng tiếng anh giúp bạn yêu bản thân hơn

Những câu nói cảm xúc bằng tiếng anh giúp bạn yêu bản thân hơn

4. Những câu nói yêu bản thân truyền động lực bằng tiếng anh

Khi yêu bản thân, con người mở cửa trái tim cho sự sáng tạo, sự tự tin, và khả năng thích ứng với những thay đổi.

  1. Your hardest times often lead to the greatest moments of your life. Keep going. Tough situations build strong people in the end.
    Dịch nghĩa: Khoảng thời gian khó khăn nhất của bạn thường dẫn đến những khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. Hãy tiếp tục cố gắng. Những tình huống khó khăn cuối cùng lại xây dựng nên những con người mạnh mẽ.
  2. When one door of happiness closes, another opens, but often we look so long at the closed door that we do not see the one that has been opened for us.
    Dịch nghĩa: Khi cánh cửa hạnh phúc này đóng lại thì cánh cửa hạnh phúc khác sẽ mở ra, nhưng chúng ta thường nhìn quá lâu vào cánh cửa đã đóng mà không thấy cánh cửa đã mở ra cho mình.
  3. When I was 5 years old, my mother always told me that happiness was the key to life.  When I went to school, they asked me what I wanted to be when I grew up.  I wrote down ‘happy’. They told me I didn’t understand the assignment, and I told them they didn’t understand life.
    Dịch nghĩa: Khi tôi 5 tuổi, mẹ tôi luôn nói với tôi rằng hạnh phúc là chìa khóa của cuộc sống. Khi tôi đi học, họ hỏi tôi muốn trở thành người như thế nào khi lớn lên. Tôi đã viết ra ‘hạnh phúc’. Họ nói với tôi rằng tôi không hiểu nhiệm vụ và tôi nói với họ rằng họ không hiểu cuộc sống.
  4. When I stand before God at the end of my life, I would hope that I would not have a single bit of talent left and could say, I used everything you gave me.
    Dịch nghĩa: Khi đứng trước Chúa vào cuối đời, tôi hy vọng rằng tôi sẽ không còn một chút tài năng nào và có thể nói, tôi đã sử dụng tất cả những gì mà Ngài đã cho tôi.
  5. When I let go of what I am, I become what I might be.
    Dịch nghĩa: Khi tôi buông bỏ những gì tôi đang có, tôi sẽ trở thành những gì tôi có thể là.
  6. We can easily forgive a child who is afraid of the dark; the real tragedy of life is when men are afraid of the light.
    Dịch nghĩa: Chúng ta có thể dễ dàng tha thứ cho một đứa trẻ sợ bóng tối; bi kịch thực sự của cuộc đời là khi đàn ông sợ ánh sáng.
  7. Teach thy tongue to say, “I do not know,” and thous shalt progress.
    Dịch nghĩa: Hãy dạy lưỡi bạn nói, “Bạn không biết,” và bạn sẽ tiến bộ.
  8. Life is not measured by the number of breaths we take, but by the moments that take our breath away.
    Dịch nghĩa: Cuộc sống không được đo bằng số hơi thở mà chúng ta hít thở, mà bằng những khoảnh khắc lấy đi hơi thở của chúng ta.
  9. If you’re offered a seat on a rocket ship, don’t ask what seat! Just get on.
    Dịch nghĩa: Nếu bạn được cung cấp một chỗ ngồi trên tàu tên lửa, đừng hỏi chỗ ngồi nào! Hãy lên ngồi đi.   
  10. If you aren’t grateful for what you already have, what makes you think you would be happy with more.
    Dịch nghĩa: Nếu bạn không biết ơn những gì bạn đã có, thì điều gì khiến bạn nghĩ rằng bạn sẽ hạnh phúc với nhiều hơn thế.
Những câu nói bằng tiếng anh truyền động lực giúp bạn thêm yêu bản thân hơn

Những câu nói bằng tiếng anh truyền động lực giúp bạn thêm yêu bản thân hơn

Kết luận

Yêu bản thân là cơ hội để xây dựng một tình yêu và tôn trọng đích thực đối với chính mình, điều này không chỉ làm phong phú thêm cuộc sống mà còn là nền tảng để chia sẻ tình yêu và sự hiểu biết với những người xung quanh. Hi vọng qua bài viết Danh sách stt yêu bản thân bằng tiếng anh hay nhất bạn sẽ tìm được cách yêu bản thân mình hơn.