Mùa đông không chỉ là thời kỳ lạnh giá và tĩnh lặng của tự nhiên, mà còn mang đến cho chúng ta nhiều ý nghĩa sâu sắc. Danh sách stt về mùa đông bằng tiếng anh hay nhất sẽ đem đến cho bạn những câu nói hay nhất, thú vị nhất. Click ngay để tham khảo.
1. Status về mùa đông bằng tiếng anh ý nghĩa nhất
Dưới đây là một số stt mùa đông bằng tiếng anh đầy thú vị mà bạn có thể đăng tải lên mạng xã hội vào mùa lạnh 2024 năm nay.
1. What good is the warmth of summer, without the cold of winter to give it sweetness.
Dịch nghĩa: Cái lạnh của mùa đông giúp cho hơi ấm của mùa hè thêm ngọt ngào.
2. Winter is not a season, it’s a celebration.
Dịch nghĩa: Mùa đông không phải là mùa, nó là kỷ niệm.
3. Winter is the time for comfort, for good food and warmth, for the touch of a friendly hand and for a talk beside the fire: it is time for home.
Dịch nghĩa: Mùa đông là thời gian cho sự thoải mái, cho thức ăn ngon và ấm áp, cho cái chạm tay thân thiện và cuộc trò chuyện bên bếp lửa: Đây là thời điểm để về nhà.
4. This winter is still the same as the old winter, still riding motorbikes but still without a boyfriend!
Dịch nghĩa: Đông này vẫn giống đông xưa, vẫn đi xe máy vẫn chưa có bồ!
5. I’m still alone this winter. If you’re the same, I’m very unlucky.
Dịch nghĩa: Đông này em vẫn một mình, nếu anh cũng vậy thì mình xui ghê.
6. Sitting on the toilet in the morning, my butt is cold
Startled, it’s already winter.
Dịch nghĩa:
Sáng ngồi bệ xí lạnh mông
Giật mình trời đã sang đông mất rồi.
2. Stt về mùa đông bằng tiếng anh thú vị nhất
Mùa đông không chỉ là thời kỳ lạnh giá và tĩnh lặng của tự nhiên, mà còn mang đến cho chúng ta nhiều ý nghĩa sâu sắc. Đó là khoảnh khắc tận hưởng sự bình yên và yên tâm, khi cả thế giới dường như ngủ say dưới tấm chăn tuyết trắng muối bạch.
1. No winter lasts forever; no spring skips its turn. – Hal Borland
Dịch nghĩa: Không có mùa đông nào kéo dài mãi mãi; không có mùa xuân nào bỏ qua lượt của nó. – Hal Borland
2. The color of springtime is flowers; the color of winter is in our imagination. – Terri Guillemets
Dịch nghĩa: Màu của mùa xuân là hoa; màu sắc của mùa đông nằm trong trí tưởng tượng của chúng ta. – Terri Guillemets
3. Blow, blow, thou winter wind, thou art not so unkind as man’s ingratitude. – William Shakespeare
Dịch nghĩa: Thổi đi, thổi đi, gió mùa đông, ngươi không tàn nhẫn bằng sự vô ơn của con người. – William Shakespeare
4. There is no winter without snow, no spring without sunshine, and no happiness without companions. – Korean Proverb
Dịch nghĩa: Không có mùa đông mà không có tuyết, không có mùa xuân mà không có nắng và không có hạnh phúc nếu không có bạn đồng hành. – Tục ngữ Hàn Quốc
5. Winter forms our character and brings out our best. – Tom Allen
Dịch nghĩa: Mùa đông hình thành nên tính cách của chúng ta và phát huy những điều tốt nhất của chúng ta. – Tom Allen
3. Stt về mùa đông bằng tiếng anh vui vẻ
1. In the winter she curls up around a good book and dreams away the cold. – Ben Aaronovitch
Dịch nghĩa: Vào mùa đông, cô ấy cuộn tròn quanh một cuốn sách hay và mơ về cái lạnh. – Ben Aaronovitch
2. Let us love winter, for it is the spring of genius. – Pietro Aretino
Dịch nghĩa: Chúng ta hãy yêu mùa đông, vì đó là mùa xuân của thiên tài. – Pietro Aretino
3. The snow doesn’t give a soft white damn whom it touches. – E.E. Cummings
Dịch nghĩa: Tuyết không làm cho ai chạm vào có màu trắng mềm mại. – EE Cummings
4. Winter is not a season, it’s a celebration. – Anamika Mishra
Dịch nghĩa: Mùa đông không phải là một mùa, nó là một lễ kỷ niệm. – Anamika Mishra
5. Snowflakes are kisses from heaven. – Unknown
Dịch nghĩa: Những bông tuyết là những nụ hôn từ thiên đường. – Không xác định
6. Winter is a magical season where nature takes a break to recharge and prepare for spring. – Unknown
Dịch nghĩa: Mùa đông là mùa kỳ diệu khi thiên nhiên nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng và chuẩn bị cho mùa xuân. – Không xác định
4. Caption tiếng anh về mùa đông lãng mạn
Mùa đông cũng là thời điểm của sự chờ đợi và hy vọng. Những đêm dài dần trở ngắn, và ánh sáng bắt đầu trở lại, hứa hẹn một năm mới đầy năng lượng và cơ hội.
1. Let’s cuddle up by the fire and keep each other warm this winter.
Dịch nghĩa: Hãy ôm nhau bên đống lửa và sưởi ấm cho nhau trong mùa đông này
2. I want to be the reason you look forward to winter.
Dịch nghĩa: Tôi muốn trở thành lý do khiến bạn mong chờ mùa đông
3. Winter is the perfect excuse to snuggle up with you.
Dịch nghĩa: Mùa đông là lý do hoàn hảo để ôm chặt em.
4. Winter is so much better with you by my side.
Dịch nghĩa: Mùa đông sẽ tuyệt vời hơn rất nhiều khi có em bên cạnh.
5. I can’t wait to make winter memories with you.
Dịch nghĩa: Tôi nóng lòng muốn cùng bạn tạo nên những kỷ niệm mùa đông.
6. You melt my heart like a snowflake on a warm winter day.
Dịch nghĩa: Em làm tan chảy trái tim anh như một bông tuyết vào một ngày mùa đông ấm áp.
7. Let’s make snow angels and hold each other close in the winter wonderland.
Dịch nghĩa: Hãy cùng làm những thiên thần tuyết và ôm nhau thật chặt trong xứ sở thần tiên mùa đông
8. I love the way your eyes light up like Christmas lights in the winter.
Dịch nghĩa: Anh thích cách đôi mắt em sáng lên như ánh đèn Giáng sinh vào mùa đông
9. Winter may be cold, but you warm up my heart.
Dịch nghĩa: Mùa đông có thể lạnh, nhưng em sưởi ấm trái tim anh
Caption về mùa đông lãng mạn bằng tiếng anh
Mùa đông không chỉ là một phần của năm, mà là một trạng thái tinh thần, đưa chúng ta đến gần với bản năng và sự tĩnh lặng. Danh sách stt về mùa đông bằng tiếng anh hay nhất hi vọng bạn sẽ có một mùa đông thật tuyệt vời cùng những người thân yêu của mình nhé.