Bên cạnh nhiều thành ngữ hay ho của tiếng Việt thì trong tiếng Anh, nhiều thành ngữ hay ho cũng được nhắc tới, và bạn cũng thường thấy nó xuất hiện trong nhiều bộ phim Âu Mỹ ở vài năm gần đây như: Gia Đình Siêu Nhân 2, Biệt Đội Siêu Anh Hùng,…trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn đổi gió cùng các thành ngữ tiếng Anh thông dụng và giải thích cặn kẽ những vấn đề xoay quanh nó, mời mọi người cùng tham khảo.
Tầm quan trọng của thành ngữ trong tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, thành ngữ là một cụm từ, câu nói được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
Nếu bạn biết được càng nhiều thành ngữ tiếng Anh chứng tỏ bạn có được sự thấu hiểu về bản chất của tiếng Anh hơn, đem lại tư duy viết bài sâu sắc hơn.
Từ đó, trong mỗi cuộc nói chuyện với người ngoại quốc, rào cản ngôn ngữ sẽ không còn khiến mọi người phải lo ngại.
Nhiều người sẽ cảm thấy thành ngữ tiếng Anh khá phức tạp, tuy nhiên, khi học, bạn sẽ thấy nó vô cùng thú vị. Vậy vì sao nó lại thú vị như thế?
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những lý do thành ngữ tiếng Anh lại thú vị đến vậy nhé.
Những lý do khiến thành ngữ tiếng Anh thú vị
Chúng tôi đã đúc kết ra được 3 lý do chính khiến thành ngữ tiếng Anh trở nên vô cùng thú vị, đó chính là:
Nhờ thành ngữ, bạn có thể thể hiện bản thân bằng một cách mới hơn, táo bạo hơn
Ý nghĩa của một thành ngữ Tiếng Anh nói chung phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Ví dụ, khi ai đó ở Mỹ bảo bạn ‘break a leg’, câu đó sẽ không ám chỉ nghĩa đen, mà thay vào đó họ đang chúc bạn may mắn, câu nói này thường được nói ra trước những buổi biểu diễn.
Tương tự, nếu ai đó yêu cầu bạn ‘think outside the box’, tức là họ đang muốn bạn suy nghĩ một phương án khác đi.
Bạn có thể sử dụng thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp để giúp mọi người thấy được bạn là một người thú vị.
Thay vì nói “You’re correct”, bạn có thể nói “You hit the nail on the head”, đây là một cách diễn đạt phức tạp nhưng lại khá thú vị. Bạn cũng có thể dùng thành ngữ để nói về một vấn đề nào đó một cách hài hước, khiến mọi người thích thú hơn trong cuộc nói chuyện.
Tham khảo thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH Ở NHÀ 5 PHÚT MỖI NGÀY
Hiểu thành ngữ tiếng Anh để có thể tăng kỹ năng giao tiếp của bạn
Bạn có thể thường xuyên nghe thành ngữ tiếng Anh trong nhiều cuộc đàm thoại với người nước ngoài.
Thành ngữ có thể giúp cải thiện kỹ năng trò chuyện của bạn vì nó cho người bản ngữ thấy rằng bạn hiểu ý nghĩa văn hóa và ngữ cảnh đằng sau thành ngữ mà bạn đang sử dụng.
Điều này có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn với khả năng giao tiếp của mình khi bạn thực hành nhiều hơn trong các khóa học tiếng Anh sau này.
Bạn cũng không cần phải học những thành ngữ tiếng Anh phức tạp nhất ngay từ ban đầu, đơn giản từ “break a leg” nó cũng có thể mang nghĩa bóng tùy theo từng ngữ cảnh mà bạn thể hiện.
Biết được nhiều thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể hoàn thành tốt chứng chỉ ESL
Người bản xứ thường sử dụng thành ngữ tiếng Anh nhiều hơn một người mới làm quen với ngôn ngữ này, đơn giản vì họ quen thuộc với chúng hơn và biết ngữ cảnh nên sử dụng. Do đó, bạn sẽ giống như người bản xứ hơn khi sử dụng thành ngữ.
50+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng
Thành ngữ tiếng Anh (Idioms) | Ý nghĩa (Meaning) |
A drop in the ocean | Thứ gì đó quá nhỏ để tạo ảnh hưởng |
Actions speak louder than words | Nói dễ hơn làm, hành động ý nghĩa hơn lời nói |
Add fuel to the fire | Thêm dầu vào lửa |
A penny for your thoughts | Cụm từ này thường được dùng để hỏi một ai đó đang nghĩ gì, đặc biệt khi họ ngồi trầm ngâm trong một lúc |
Ball is in somebody’s court | quyết định hay hành động tiếp theo là phụ thuộc vào bạn |
Barking up the wrong tree | Gợi ý một việc làm bị sai lệch trong hoàn cảnh cụ thể |
Be a good catch | Có nghĩa rằng người đó rất tốt, ai cưới được người đó thì sẽ vô cùng may mắn. |
Beat around the bush | Có nghĩa là bạn đang cố tình lảng tránh, nói qua chuyện khác |
Bend over backwards | Thành ngữ này dùng để công nhận công sức một cách tích cực |
Bite off more than you can chew | Thành ngữ này ngụ ý việc dùng hết sức để làm một việc cực kỳ khó khăn |
Blow somebody away | Thành ngữ này dùng để nói lên việc phá hủy vật gì đó hay giết ai đó bằng bom hoặc súng |
By the skin of your teeth | Thành ngữ này ngụ ý là số giờ đó chỉ vừa đủ để hoàn thành một việc |
Couldn’t care less | Có nghĩa là không quan tâm |
Cry over spilt milk | Có nghĩa là tốn thời gian tiếc rẻ một thứ gì đó đã mất |
Cry wolf | Kêu cứu đùa nhằm mục đích gạt mọi người |
Crunch time | thành ngữ này có nghĩa là đây là thời điểm quyết định sự thành bại trong mọi chuyện |
Curiosity killed the cat | cảnh báo rằng nếu bạn tò mò không đúng chuyện bạn sẽ rước họa vào thân |
Cut corners | ám chỉ việc chọn cách làm dễ, nhanh bằng cách phớt lờ luật lệ, đạo đức |
Cut somebody some slack | dùng để nhắc nhở ai đó hãy để bạn yên |
Cut to the chase | có nghĩa là đi đến đó nhanh chóng tránh tốn thời gian |
Dig in your heels / Stick to your guns | có nghĩa là họ từ chối thay đổi hành động hoặc ý kiến của mình |
Down to the wire | có nghĩa là tới phút cuối cùng, thường dùng cho trường đua |
Drive someone up the wall | có nghĩa là làm ai đó tức giận |
Get out of hand | có nghĩa là không nắm được, không kiểm soát được |
Get your head around it | có nghĩa là lợi hại |
Give the benefit of the doubt | Chấp nhận đặt niềm tin, gạt bỏ sự nghi ngờ đối với ai đó, mặc dù bạn vẫn còn nghi ngờ, lấn cấn |
Go down in flames | có nghĩa là e ngại khi nói ra điều gì đó |
Hear on the grapevine | nghe hay học được một thứ gì đó qua một nguồn tin không chính thức |
Hit the books | có nghĩa là bạn phải nghiên cứu, học bài |
It takes two to tango | Một cái gì đó nhiều hơn một người |
Judge a book by its cover | Có nghĩa là đừng đánh giá mọi người qua vẻ bề ngoài |
Jump on the bandwagon | Thành ngữ này dùng để chỉ việc chạy theo những thứ thịnh hành hiện nay |
Kill two birds with one stone | Một cục đá ném chết hai con chim ngụ ý nói làm thành công hai việc cùng một lúc |
Leave no stone unturned | Ngụ ý tìm thứ gì đó ở khắp mọi nơi |
Let the cat out of the bag | Một bí mật vô tình bị tiết lộ |
Make a long story short | Có nghĩa là tóm tắt một câu chuyện dài |
Miss the boat | Có nghĩa là bỏ lỡ cơ hội tốt |
Once in a blue moon | chỉ những việc hiếm thấy |
Piece of cake | giống như câu “dễ như ăn kẹo” |
Pull a rabbit out of a hat | chỉ một hành động bất ngờ |
Pull yourself together | Chỉ hành động điều khiển tốt cảm xúc |
Run on fumes | tiếp tục làm việc nhưng năng lượng không còn |
Sell somebody out | bán đứng ai đó |
Shoot from the hip | Đoán một cái gì đó dựa vào may mắn, không chắc chắn được |
Sit on the fence | mô tả sự thiếu quyết đoán, thiếu tập trung |
Skeleton crew | nghĩa là số người/nhân sự tối thiểu để vận hành và duy trì một con tàu, doanh nghiệp ở điều kiện cơ bản nhất |
Step up your game | câu nói này có nghĩa là khuyên người nào đó nâng cấp kỹ thuật lên cao hơn |
When pigs fly | miêu tả lời nói cường điệu không bao giờ xảy ra |
Whole nine yards | có nghĩa là làm gì đó một cách đầy đủ, không bỏ sót chi tiết |
Your guess is as good as mine | Miêu tả việc người đó không có ý kiến gì về suy nghĩ của bạn |
bend over backwards | mô tả nỗ lực làm hài lòng ai đó |
bite off more than one can chew | bạn đang cố gắng làm một việc gì đó nhiều hơn có thể hoặc cố gắng làm việc gì đó quá khó |
Bài viết trên đã giúp mọi người biết được tầm quan trọng của thành ngữ Tiếng Anh và những thành ngữ tiếng Anh thông dụng được nhiều người bản xứ sử dụng. Nếu biết một cụm thành ngữ nào khác thú vị, hãy comment ngay bên dưới bài viết để mọi người cùng tham khảo nhé.