Một trong những thì ngữ pháp cơ bản mà người học tiếng Anh cần biết là thì tương lai tiếp diễn (future continuous). Cùng tìm hiểu và nắm vững khái niệm, dấu hiệu, công thức của thì này trong bài này nhé. Chỉ khi hiểu đúng, các bạn mới không bị nhầm lẫn hoặc cảm thấy khó khăn khi áp dụng vào thực tế.

Khái niệm và dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Nếu trong tiếng Việt chỉ có hiện tại, tương lai và quá khứ, thì trong tiếng Anh chúng ta không chỉ có hiện tại mà còn có hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành…, hay tương lai sẽ có tương lai đơn, tương lai gần, tương lai tiếp diễn…. Mỗi thì lại thể hiện, diễn tả những ý nghĩa, tính chất khác nhau của hành động, sự vật, sự việc.

Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Ngay từ tên gọi, bạn cũng có thể hiểu được phần nào về định nghĩa của thì này. Thì thì tương lai tiếp diễn (future continuous) diễn tả một hành động xảy ra ở tương lai. Hay nói cách khác, hành động nãy sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. 

Dấu hiệu để nhận biết

 Hãy ghi nhớ những dấu hiệu của Future continuous ở trên

Khi trong câu sử dụng thì TLTD, người ta thường hay đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian tương lai như sau:

  • At + thời gian xác định cụ thể trong tương lai. Ví dụ như: at 2pm tomorrow afternoon/ at 3am next Sunday
  • At + khoảng thời gian, khoảnh khắc trong tương lai. Ví dụ như: at this time next week/ at this moment tomorrow
  • Hoặc mệnh đề When + hiện tại đơn. Ví dụ như: I will be doing my homework when she returns.
  • Đôi khi trong câu có sử dụng các từ thể hiện sự hy vọng, dự đoán, người ta cũng dùng động từ chính ở thì TLTD. Ví dụ: I guess he will be sleeping.

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

Tương tự, tương lai tiếp diễn cũng được diễn tả bằng 3 cấu trúc cơ bản là cấu trúc thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Cấu trúc khẳng định

S + will/shall + be + Ving

Ví dụ

– At 5pm tomorrow, I will be returning from my work place.

(Ngày mai lúc 5 giờ chiều, tôi sẽ đang trên đường trở về từ chỗ làm việc của tôi.)

– He will be having breakfast when she comes.

(Anh ta sẽ đang ăn sáng vào thời điểm cô ấy ghé qua.)

Cấu trúc phủ định

S+will + not + be + Ving

Ví dụ

– I guess he will not be staying at home at that moment next Sunday.

(Tôi đoán là anh ta sẽ đang không ở nhà vào thời điểm đó của ngày Chủ nhật tới.)

– We expect that they will not be meeting their partner at this time next week.

(Chúng tôi hy vọng họ sẽ đang không gặp gỡ đối tác vào thời điểm này tuần tới.)

Cấu trúc nghi vấn

Ví dụ câu hỏi Yes/ No – Thì tương lai tiếp diễn

– Đối với câu hỏi Yes/No:

Will + S + be + Ving..?

Ví dụ

– Will you be meeting me at 10am tomorrow?. No, I will not

(Bạn sẽ đang gặp tôi vào lúc 10 giờ ngày mai chứ?/ Không, tôi sẽ không gặp bạn.)

– Will they be drinking beer at the party tomorrow?

(Họ sẽ đang uống bia trong bữa tiệc ngày mai chứ?)

– Đối với câu hỏi WH:

Wh question + will + S + be + Ving…?

– What will you be doing when she calls?

(Bạn sẽ đang làm gì vào lúc cô ấy gọi tới?)

– Where will they be having lunch when you return tomorrow?

(Họ sẽ đang ăn trưa ở đâu khi bạn quay trở lại vào ngày mai?)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Nhiều người cảm thấy thường xuyên bị nhầm lẫn hoặc thật khó để phân biệt thì tương lai tiếp diễn với những thì tương lai khác. vì vậy, bạn hãy nhớ một số cách dùng cụ thể sau của thì này:

Cách 1

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể hoặc khoảng thời gian ở tương lai

Ví dụ

She will be watching TV at 7pm tomorrow.

(Cô ấy sẽ đang xem TV vào lúc 7 giờ tối mai.)

Điều này có nghĩa tại thời điểm lúc 7 giờ tối của ngày mai, hành động xem TV của cô ấy đang diễn ra.

He will be cutting flowers in the garden at tomorrow morning,

(Anh ta sẽ đang cắt hoa trong vườn vào sáng ngày mai.)

Hành động “cắt hoa” trong vườn sẽ được diễn ra vào thời điểm buổi sáng của ngày mai.

Cách 2

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai và kéo dài liên tục
Cách dùng Future Continuous

Ví dụ

– We will be preparing for this plan for 2 weeks after this week.

(Chúng ta sẽ chuẩn bị kế hoạch này trong 2 tuần kế tiếp sau tuần này.)

Việc “chuẩn bị kế hoạch” sẽ diễn ra liên tục trong 2 tuần tới.

– She will be learning English for the next 2 months.

(Cô ấy sẽ học tiếng Anh trong khoảng 2 tháng tới đây.)

Việc “học tiếng anh” sẽ kéo dài liên tục trong 2 tháng tới (thời điểm tương lai).

Cách 3

  • Diễn tả hành động được lên lịch để xảy ra theo đúng thời gian và lịch trình đã được định trước

Ví dụ

– This lesson will be starting at 0800am next Monday.

(Bài giảng này sẽ bắt đầu vào 8 giờ sáng thứ Hai tới.)

– We will be meeting her at 10am tomorrow.

(Chúng tôi sẽ gặp cô ấy lúc 10 giờ sáng mai.)

Cách 4

  • Miêu tả hành động đang xảy ra ở thời điểm tương lai thì có hành động khác chen vào.

Ví dụ

– We will be staying at home when our boss calls.

(Ông chủ gọi tới vào lúc chúng tôi đang ở nhà.)

– What will you be doing when we go to the cinema?

(Bạn sẽ đang làm gì khi chúng tôi đi tới rạp chiếu phim?)

Xem thêm: Thì tương lai đơn trong tiếng Anh – Cấu trúc và cách dùng

Bạn đã cảm thấy dễ hiểu về thì tương lai tiếp diễn cũng như cách dùng của nó hơn chưa nào? Hy vọng nội dung bài viết sẽ giúp ích nhiều cho việc học tiếng Anh của bạn!