Một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng là cấu trúc despite. Khi thực hành các dạng bài tập hay sử dụng trong giao tiếp, bạn sẽ phải “đối mặt” nhiều với cấu trúc này. Vì thế, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về cách dùng, cấu trúc Despite, cách chuyển câu sang Although.
Cấu trúc despite là gì? Cách dùng
Định nghĩa
- Despite là một giới từ đem hàm ý tương phản giữa hai mệnh đề, Nó có ý nghĩa là “mặc dù”.
- Despite hay được thay thế bằng cụm từ In spite of. Đồng thời, 2 từ này trái nghĩa với “Because of”.
- Vị trí: Đứng trước danh từ (N)/cụm danh từ (NP)/danh động từ hoặc Ving.
Ex: I still continue working very hard despite being headache.
(Tôi vẫn tiếp tục công việc rất chăm chỉ mặc dù tôi bị đau đầu.)
Despite not taking part in that project, my mother still supported us wholeheartedly.
(Mặc dù không tham gia vào dự án đó, nhưng mẹ tôi vẫn hỗ trợ chúng tôi hết mình.)
Cấu trúc Despite
Despite/In spite of + N/N phrase/V-ing, S + V + …
= S + V + … + despite/in spite of + N/N phrase/V-ing
Ex: My little child decided to go to school last morning despite the heavy rain.
(Con tôi đã quyết định đến trường sang hôm qua mặc dù trời mưa to.)
Lưu ý:
1. Cấu trúc Despite the fact that
Despite the fact that S + V, S + V…
- Đây là mệnh đề trạng ngữ, theo sau đó là mệnh đề chính.
Cấu trúc này thường dễ gây nhầm lẫn khi nhiều người luôn nhớ máy móc.
Ex: Despite the fact that my boyfriend is very busy, we still meet together every week.
(Mặc dù sự thật là bạn trai tôi rất bận, nhưng chúng tôi vẫn gặp nhau hàng tuần.)
Despite the fact that my son was sick yesterday, he still tried to complete his exercise.
(Mặc dù sự thật là con trai tôi bị ốm ngày hôm qua, nhưng cậu ấy vẫn cố gắng hoàn thành bài tập của mình.)
2. Despite luôn có vị trí ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau, tuỳ vào hàm ý cả người nói/người viết.
Ex: Despite her hand pain, she still plays piano very well.
(Mặc dù tay cô ấy bị đau, nhưng cô ấy vẫn chơi pi-a-nô rất tốt.)
- Despite được ưu tiên sử dụng nhiều hơn In spite of trong IELTS.
Cách chuyển câu từ Despite sang Although
Dưới đây là cách chuyển từ cấu trúc Despite sang Althoung – một trong những dạng bài tập viết lại câu phổ biến.
- Với chủ ngữ là danh từ + be + tính từ thì ta biến thành cụm danh từ bao gồm a/ an/ the + adj + N
Cấu trúc:
Although + S + V, S + V
=> Despite/In spite of + a/an/the + adj + N
2. Khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau thì rút gọn bớt chủ ngữ và thêm ing vào động từ.
Ex: Despite his illness, he still try to continue completing his works.
=> Although being ill, he still try to continue completing his works.
(Mặc dù bị ốm, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục hoàn thành công việc.)
3. Ngoài ra, có thể biến toàn bộ vế câu thành danh từ
Ex: Despite his illness, he still try to continue completing his works.
=> Although he is ill, he still try to continue completing his works.
(Mặc dù bị ốm, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục hoàn thành công việc.)
Một số ví dụ khác về cấu trúc Despite
- Her son refused this job despite the high salary.
(Con trai cô ấy đã từ chối công việc này cho dù mức lương cao.)
=> Although the salary was high, her son refused this job.
- I still live here despite the fact that it isn’t comfortable.
(Tôi vẫn sống ở đây mặc dù nó không được thoải mái.)
- The room have just been cleaned, despite the fact that they aren’t dirty.
(Phòng đẫ được dọn dẹp, cho dù sự thật là nó không hề bẩn.)
- Despite the fact that the car isn’t very good, my brother like its engine.
(Mặc dù sự thật là ô tô không tốt, nhưng anh trai tôi thích động cơ của nó.)
- Despite being poor, they still try to live better.
=> Although they are poor, they still try to live better.
(Mặc dù họ nghèo, nhưng hộ vẫn cố gắng sống tốt hơn.)
- My grandfather still went mountaineering despite his old age.
(Ông tôi vẫn leo núi mặc dù tuổi đã cao.)
Trên đây là những kiến thức quan trọng về cấu trúc Despite. Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn phần nào cải thiện và nâng cao hơn vốn ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Chúc bạn học thật tốt và đạt điểm cao!
XEM THÊM:
- CÂU BỊ ĐỘNG: CÁCH DÙNG VÀ CẤU TRÚC THEO THÌ
- Cấu Trúc Wish: Cách Dùng Và Một Số Biến Thể Khác
- CẤU TRÚC USED TO TRONG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN: CÁCH DÙNG VÀ PHÂN BIỆT