99+ stt tiếng anh về cuộc sống ý nghĩa nhất không chỉ là những câu chữ ngắn gọn mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống. Chúng là cách tuyệt vời để kết nối, chia sẻ và thể hiện tâm trạng của mỗi người. Chi tiết bài viết dưới đây.
1. Những câu nói bằng tiếng anh ngắn gọn ý nghĩa về cuộc sống
Cuộc sống không chỉ là sự tồn tại mà còn là hành trình để khám phá bản thân, tạo dựng mối quan hệ, và tìm kiếm hạnh phúc.
- Never say everything that you know. And never believe everything that you hear.
Dịch nghĩa: Đừng bao giờ nói tất cả những gì bạn đã biết. Và đừng bao giờ tin tưởng tất cả những gì bạn nghe thấy.
- You must go through the rain if you want to see a rainbow.
Dịch nghĩa: Bạn buộc phải đi qua cơn mưa mới thấy được cầu vồng.
- Don’t dwell on dreams and ignore life.
Dịch nghĩa: Đừng mãi bám víu vào những giấc mơ mà thờ ơ với thực tại.
- No one can make you feel minor without your permission.
Dịch nghĩa: Không một ai có thể khiến bạn cảm thấy kém cỏi nếu không có sự cho phép của bạn.
- The person who always follows the crowd will not go further than the crowd. But the person who walks alone is likely to find a new place where no one has been before.
Dịch nghĩa: Một người luôn đi theo đám đông sẽ không thể đi xa hơn đám đông. Nhưng một người đi một mình sẽ tìm thấy mảnh đất mới chưa có ai đặt chân đến.
- The trick in life is learning how to solve it.
Dịch nghĩa: Bí kíp cuộc đời chính là học được cách làm sao để giải quyết nó.
- Not how long, the main thing is how well you have lived.
Dịch nghĩa: Không phải sống bao lâu, điều quan trọng hơn là bạn đã sống tốt thế nào.
- It’s better to be a lion for a day than a sheep all your life.
Dịch nghĩa: Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt. Còn hơn buồn le lói suốt trăm năm.
- Don’t wait for something perfect, take this moment and make it perfect.
Dịch nghĩa: Đừng chờ đợi một cái gì đó thật hoàn hảo. Hãy bắt lấy khoảnh khắc này và biến nó trở nên hoàn hảo.
- We insist on making life complicated when it is really simple.
Dịch nghĩa: Chúng ta cứ cố chấp làm cho cuộc sống trở nên phức tạp trong khi thực tế nó vô cùng đơn giản.
2. Status tiếng anh về cuộc sống thú vị nhất
- Life is really simple, but we insist on making it complicated.
Dịch nghĩa: Cuộc sống thực ra rất đơn giản, nhưng chúng ta lại cố gắng làm nó phức tạp
- Life is short, and it’s up to you to make it sweet.
Dịch nghĩa: Cuộc sống quá ngắn ngủi, việc của bạn là làm nó trở nên ngọt ngào
- Life is simple, it’s just not easy.
Dịch nghĩa: Cuộc sống đơn giản, chỉ là không dễ dàng
- The best way to predict the future is to create it.
Dịch nghĩa: Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo dựng nó
- Life is a journey that must be traveled no matter how bad the roads and accommodations.
Dịch nghĩa: Cuộc sống là một cuộc hành trình dài phải trải qua dù cho mọi thứ không suôn sẻ
- In the end, it’s not the years in your life that count. It’s the life in your years.
Dịch nghĩa: Cuối cùng, không quan trọng là bạn đã sống bao nhiêu năm, mà là cuộc sống của bạn trong những năm tháng đó
- Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.
Dịch nghĩa: Cuộc sống chỉ chiếm 10% là những gì xảy ra với chúng ta và 90% còn lại là cách chúng ta phản ứng với nó
- Life is too important to be taken seriously.
Dịch nghĩa: Cuộc đời vô cùng quan trọng, hãy nghiêm túc mà sống
- Life is either a daring adventure or nothing at all.
Dịch nghĩa: Cuộc sống – có thể là chuyến phiêu lưu, cũng có khi là chẳng có gì cả.
- Life is 90% preparation and 10% perspiration.
Dịch nghĩa: Cuộc đời này chỉ cho bạn 10% cơ hội, 90% còn lại chính là sự nỗ lực
- Life is a series of natural and spontaneous changes. Don’t resist them; that only creates sorrow. Let reality be reality. Let things flow naturally forward in whatever way they like.
Dịch nghĩa: Cuộc sống là một chuỗi biến hóa của tự nhiên và ý trời. Đừng ngăn chúng lại, điều đó chỉ tạo ra nỗi đau. Hãy để sự thật được là sự thật. Hãy để mọi thứ tự nhiên theo hướng mà chúng muốn
- Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. Cuộc sống giống như đi xe đạp.
Dịch nghĩa: Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển
- Life is the art of drawing without an eraser.
Dịch nghĩa: Cuộc sống là nghệ thuật vẽ mà không có cục tẩy
- Life is a mirror and will reflect back to the thinker what he thinks into it.
Dịch nghĩa: Cuộc sống là chiếc gương phản chiếu những suy nghĩ của bạn
- Life is like a camera. Focus on the good times, develop from the negatives, and if things don’t work out, take another shot.
Dịch nghĩa: Cuộc sống giống như một chiếc máy ảnh. Tập trung vào những khoảnh khắc đẹp, phát triển từ những mặt tiêu cực, và nếu mọi việc không thành công, hãy chụp thêm lần nữa
- Life is a journey, not a destination.
Dịch nghĩa: Cuộc sống là một cuộc hành trình, không phải điểm đến
- Life is a collection of moments, let’s make them memorable.
Dịch nghĩa: Cuộc sống là một bộ sưu tập khoảnh khắc, hãy làm cho chúng thật đáng nhớ
- Life is a precious gift, cherish every moment.
Dịch nghĩa: Cuộc sống là món quà quý giá, hãy trân trọng từng khoảnh khắc
- Life is like a hot bath. It feels good while you’re in it, but the longer you stay, the more wrinkled you get.
Dịch nghĩa: Cuộc sống giống như một bồn tắm nóng. Càng ngâm lâu, càng dễ chịu, bạn lại càng nhăn nheo khô kiệt đi
- Life is too short to worry about what other people think of you. Just be yourself and let them worry about their own lives.
Dịch nghĩa: Cuộc sống quá ngắn ngủi để quan tâm người khác nghĩ gì. Hãy cứ là chính mình.
3. Những câu châm ngôn tiếng anh về cuộc sống
Mỗi ngày là một cơ hội để chúng ta đối mặt với thách thức, vượt qua khó khăn, và xây dựng những kỉ niệm đáng nhớ. Bằng cách chấp nhận và yêu thương bản thân, chúng ta có thể khám phá tiềm năng của mình và đóng góp vào sự phong phú của thế giới.
- Don’t cry because it’s over, smile because it happened – Dr. Seuss
Dịch nghĩa: Đừng khóc vì nó kết thúc, hãy cười vì nó đã xảy ra.
- I’m selfish, impatient and a little insecure. I make mistakes, I’m out of control and at times hard to handle. But if you can’t handle me at my worst, then you sure as hell don’t deserve me at my best. ― Marilyn Monroe
Dịch nghĩa: Tôi là kẻ ích kỷ, thiếu kiên nhẫn và dễ dao động. Tôi thường sai lầm, mất kiểm soát và có những thời điểm tôi khó mà điều khiển được. Nhưng nếu bạn không thể đối đãi với tôi trong những lúc tôi tệ nhất, thì bạn chắc chắn không xứng đáng với những gì tốt nhất mà tôi có.
- You’ve gotta dance like there’s nobody watching. Love like you’ll never be hurt. Sing like there’s nobody listening. And live like it’s heaven on earth. ― William W. Purkey
Dịch nghĩa: Bạn phải nhảy như không một ai đang xem. Hãy yêu như bạn không bao giờ bị tổn thương. Hát như không ai nghe thấy. Và sống như thể thiên đường ở trên trái đất.
- You only live once, but if you do it right, once is enough. ― Mae West
Dịch nghĩa: Bạn chỉ sống một lần, nhưng nếu bạn làm đúng thì một lần là đủ.
- In three words I can sum up everything I’ve learned about life: it goes on. ― Robert Frost
Dịch nghĩa: Trong 3 từ tôi có thể tóm tắt mọi thứ tôi học được về cuộc sống: Nó tiếp tục.
- To live is the rarest thing in the world. Most people exist, that is all. ― Oscar Wilde
Dịch nghĩa: Sống là điều hiếm có nhất trên thế giới. Phần lớn mọi người chỉ tồn tại, đó là tất cả.
- Insanity is doing the same thing, over and over again, but expecting different results. ― Narcotics Anonymous
Dịch nghĩa: Sự điên rồ là làm một việc giống nhau, lặp đi lặp lại, nhưng mong đợi kết quả khác nhau.
- There are only two ways to live your life. One is as though nothing is a miracle. The other is as though everything is a miracle. ― Albert Einstein
Dịch nghĩa: Chỉ có hai cách để bạn sống cuộc đời của mình. Một là sống như thể không gì là phép màu cả. Điều còn lại là sống như thể tất cả mọi thứ là một phép lạ.
- It does not do to dwell on dreams and forget to live. ― J.K. Rowling, Harry Potter and the Sorcerer’s Stone
Dịch nghĩa: Không nên chìm đắm trong những giấc mơ mà quên mất cuộc sống hiện tại.
- Good friends, good books, and a sleepy conscience: This is the ideal life. ― Mark Twain
Dịch nghĩa: Những người bạn tốt, những cuốn sách hay và một lương tâm thanh thản: đó chính là cuộc sống lý tưởng.
- Life is what happens to us while we are making other plans. ― Allen Saunders
Dịch nghĩa: Cuộc sống là những điều xảy ra với chúng ta khi chúng ta tạo nên những kế hoạch khác.
- I may not have gone where I intended to go, but I think I have ended up where I needed to be ― Douglas Adams, The Long Dark Tea. – Time of the Soul
Dịch nghĩa: Tôi có thể đã không đi đến nơi tôi định đến nhưng tôi nghĩ mình đã đến được nơi cần đến.
- Everything you can imagine is real. ― Pablo Picasso
Dịch nghĩa: Mọi điều bạn có thể tưởng tượng được đều là thật.
- Sometimes the questions are complicated and the answers are simple. ― Dr. Seuss
Dịch nghĩa: Đôi khi câu hỏi phức tạp và câu trả lời lại đơn giản.
- Today you are you, that is truer than true. There is no one alive who is youer than you. ― Dr. Seuss, Happy Birthday to You!
Dịch nghĩa: Hôm nay bạn là chính mình, đó là một điều không ai có thể chối cãi. Chẳng ai có khả năng biến thành bạn giỏi hơn bản thân mình đâu.
- I’m not afraid of death. I just don’t want to be there when it happens. ― Woody Allen
Dịch nghĩa: Tôi không sợ cái chết. Tôi chỉ không muốn ở đó khi nó xảy ra.
- Life isn’t about finding yourself. Life is about creating yourself. ― George Bernard Shaw
Dịch nghĩa: Cuộc sống không phải là đi tìm chính mình mà cuộc sống là tự hoàn thiện bản thân.
- Sometimes people are beautiful. Not in looks. Not in what they say. Just in what they are. ― Markus Zusak, I Am the Messenger
Dịch nghĩa: Đôi khi người ta đẹp. Không phải ở ngoại hình. Không phải ở lời họ nói. Mà chỉ trong những gì họ đang có.
- Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. ― Albert Einstein
Dịch nghĩa: Cuộc sống như việc cưỡi một chiếc xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải di chuyển liên tục.
- Reality continues to ruin my life. ― Bill Watterson, The Complete Calvin and Hobbes
Dịch nghĩa: Thực tế tiếp tục hủy hoại cuộc đời tôi.
- Things change. And friends leave. Life doesn’t stop for anybody. ― Stephen Chbosky, The Perks of Being a Wallflower
Dịch nghĩa: Nhiều thứ thay đổi. Và bạn bè rời đi. Cuộc sống không dừng lại với bất kỳ ai.
4. Những caption tiếng anh về cuộc sống tình yêu
Bằng cách chấp nhận và yêu thương bản thân, chúng ta có thể khám phá tiềm năng của mình và đóng góp vào sự phong phú của thế giới. Ý nghĩa của cuộc sống nằm trong việc trân trọng mọi khoảnh khắc, chia sẻ yêu thương, và tạo nên những dấu ấn tích cực để lại sau chúng ta khi rời bỏ thế giới này.
- Hate has a reason for everything but love is unreasonable.
Dịch nghĩa: Ghét ai thì có thể có lý do nhưng yêu ai đó thì không thể. - Love means you never have to say you’re sorry.
Dịch nghĩa: Yêu có nghĩa là không bao giờ phải nói rất tiếc. - No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.
Dịch nghĩa: Không có ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn bởi người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc. - In a lover’s sky, all stars are eclipsed by the eyes of the one you love.
Dịch nghĩa: Dưới bầu trời của kẻ si tình, tất cả những ngôi sao đều bị che khuất bởi đôi mắt của người bạn yêu. - I love you without knowing how, why, or even from where…
Dịch nghĩa: Anh yêu em mà chẳng cần biết tại sao, bằng cách nào và thậm chí từ đâu… - A simple “I love you” means more than money.
Dịch nghĩa: Tiền bạc cũng chẳng thể sánh với một câu nói thật đơn giản: Anh yêu em. - Love is not getting, but giving.
Dịch nghĩa: Tình yêu không phải là cái ta nhận được mà là những gì ta cho đi. - We are most alive when we’re in love.
Dịch nghĩa: Chúng ta sống động nhất khi chúng ta đang yêu. - Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience.
Dịch nghĩa: Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn. - A cute guy can open up my eyes, a smart guy can open up a nice guy can open up my heart
Dịch nghĩa: Một thằng khờ có thể mở mắt, một gã thông minh có thể mở mang trí óc, nhưng chỉ có chàng trai tốt mới có thể mới có thể mở lối vào trái tim. - To the world you may be one person, but to one person you may be the world.
Dịch nghĩa: Có thể với thế giới, bạn chỉ là một người. Nhưng với một người nào đó, bạn là cả thế giới. - By miles, you are far from me. By thoughts, you are close to me. By heart, you are in me.
Dịch nghĩa: Về mặt khoảng cách, em đang ở xa anh. Về suy nghĩ, em đang rất gần anh. Còn về tình cảm thì trái tim em đã ở trong anh rồi. - You complete me.
Dịch nghĩa: Em hoàn thiện anh – phim “Jerry Maguire” - You make me want to be a better man.
Dịch nghĩa: Em khiến anh muốn trở thành một người đàn ông tốt hơn – phim “As good as it gets” - I’m also just a girl, standing in front of a boy, asking him to love her.
Dịch nghĩa: Em cũng chỉ là một cô gái, đang đứng trước một chàng trai, yêu cầu anh ta đáp lại tình cảm của cô ấy – phim “Notting Hill” - Winning that ticket, Rose, was the best thing that ever happened to me… it brought me to you. And I’m thankful for that, Rose. I’m thankful. You must do me this honor. Promise me you’ll survive. That you won’t give up, no matter what happens, no matter how hopeless. Promise me now, Rose, and never let go of that promise.
Dịch nghĩa: Có được chiếc vé lên tàu đó là điều tuyệt vời nhất từng xảy đến với anh… Nó đã đem em đến với anh. Và anh cảm thấy biết ơn nó, Rose. Anh rất biết ơn. Em phải giúp anh làm chuyện này. Hãy hứa là em sẽ sống, em sẽ không bỏ cuộc cho dù bất cứ điều gì xảy ra, dù vô vọng ra sao. Hứa với anh ngay bây giờ đi, Rose, và đừng bao giờ quên lời hứa ấy. – phim “Titanic” - To me, you are perfect.
Dịch nghĩa: Đối với anh, em thực sự hoàn hảo – phim “Love Actually” - I wish I’d done everything on earth with you.
Dịch nghĩa: Em ước mình có thể làm tất cả mọi điều trên đời này cùng với anh – phim “The Great Gatsby” - I promise to love you forever, every single day of forever.
Dịch nghĩa: Anh hứa sẽ yêu em mãi mãi, mỗi ngày cho đến bất tận. – phim “Twilight” - I love you. I am who I am because of you. You are every reason, every hope, and every dream I’ve ever had, and no matter what happens to us in the future, every day we are together is the greatest day of my life. I will always be yours.
Dịch nghĩa: Anh yêu em. Anh được là chính mình khi ở bên em. Em là tất cả lý do, hy vọng và ước mơ mà anh từng có, và cho dù có chuyện gì xảy ra với chúng ta sau này đi chăng nữa, mỗi ngày được ở bên nhau là điều tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. Anh sẽ mãi mãi thuộc về em. – phim “The Notebook” - The greatest thing you’ll ever learn is just to love and be loved in return.
Dịch nghĩa: Điều tuyệt vời nhất mà bạn sẽ được học là học cách yêu và được yêu. – phim “Moulin Rouge” - Sometimes it’s easier to be mad at the people you trust because you know that they’ll always love you no matter what you say.
Dịch nghĩa: Thi thoảng bạn thấy mình dễ dàng trút giận lên người mà mình tin tưởng bởi vì bạn biết rằng họ sẽ luôn yêu mình dù bạn có nói gì. – phim “The Sisterhood of the Traveling Pants” - I would rather have had one breath of her hair, one from her mouth, one touch of her hand than eternity without it. One!
Dịch nghĩa: Tôi thà được một lần cảm nhận mùi thơm từ mái tóc nàng, một lần được hôn đôi môi nàng, một lần được siết nhẹ đôi tay nàng còn hơn là sống bất tử mà không bao giờ có điều đó. Chỉ một lần thôi! – phim “City Of Angels” - I guarantee it won’t be easy. I guarantee that at one point or another, one of us is going to want to leave. But I also guarantee that if I don’t ask you to be mine, I am going to regret it for the rest of my life, because I know in myheart, you are the only one for me.
Dịch nghĩa: Anh tin chắc rằng điều này sẽ không hề dễ dàng. Anh tin chắc rằng sẽ có một khoảnh khắc nào đó trong cuộc đời một trong hai chúng ta muốn rời bỏ. Nhưng anh cũng tin chắc rằng nếu giờ đây anh không ngỏ lời cùng em thì trong suốt quãng đời còn lại của mình, anh sẽ phải hối tiếc bởi vì anh biết rằng, trong trái tim anh chỉ duy nhất có em thôi. – phim “Runaway Bride” - How come we don’t always know when love begins, but we always know when it ends?
Dịch nghĩa: Tại sao chúng ta không bao giờ biết được tình yêu bắt đầu khi nào nhưng chúng ta lại luôn nhận ra khi tình yêu kết thúc? – phim “L.A. Story” - The only feeling of real loss is when you love someone more than you love yourself.
Dịch nghĩa: Cảm giác mất mát duy nhất mà bạn thật sự cảm nhận được là khi bạn yêu một ai đó hơn cả chính bản thân mình. – phim “Good Will Hunting” - A life without love is no life at all.
Dịch nghĩa: Cuộc sống mà không có tình yêu thì không còn là cuộc sống nữa. – phim “Ever After: A Cinderella Story” - The only wrong thing would be to deny what your heart truly feels.
Dịch nghĩa: Ðiều sai lầm duy nhất là phủ nhận những gì trái tim mình thật sự cảm nhận. – phim “The Mask Of Zorro”
5. Status tiếng anh về cuộc sống hài hước
- Life is short, smile while you still have teeth.
Dịch nghĩa: Cuộc đời ngắn lắm, hãy cười khi bạn vẫn còn răng.
- 3 most difficult things to do in the world: You can’t count your hair. You can’t wash your eyes with soap. You can’t breathe when your tongue is out. Now please put your tongue back inside.
Dịch nghĩa: Ba điều khó nhất trên đời này: Bạn không thể đếm được số tóc trên đầu bạn. Bạn không thể rửa mắt bằng xà phòng. Bạn không thể thở khi thè lưỡi ra ngoài. Bây giờ thì bạn đặt lưỡi lại vào trong được rồi.
- When I die, I want my tombstone to offer free WiFi, just so people will visit more often.
Dịch nghĩa: Khi tôi chết, tôi muốn mộ của mình có wifi và mọi người sẽ ghé thăm thường xuyên hơn.
- I’m not lazy. I’m just on my energy saving mode.
Dịch nghĩa: Tôi không lười, tôi chỉ đang bật chế độ tiết kiệm năng lượng thôi.
- You never know what you have until… you clean your room.
Dịch nghĩa: Bạn sẽ không bao giờ biết mình có gì cho đến khi… bạn dọn phòng của bạn.
- I wish I were a unicorn so I could stab idiots with my head.
Dịch nghĩa: Tôi ước gì mình là một chú kỳ lân để tôi có thể đâm những kẻ ngốc bằng đầu mình.
- The brain is a wonderful organ; it starts working in the moment you get up in the morning, and does not stop until you get into the office. — Robert Frost
Dịch nghĩa: Não bộ là một cơ quan diệu kỳ, nó bắt đầu hoạt động vào thời điểm bạn thức dậy buổi sáng và không dừng lại cho đến khi bạn vào văn phòng.
- People say nothing is impossible, but I do nothing everyday.
Dịch nghĩa: Mọi người nói không gì là không thể, nhưng tôi lại không làm gì mỗi ngày.
- Light travels faster than sound. This is why some people appear bright until you hear them speak . — Alan Dundes
Dịch nghĩa: Ánh sáng có tốc độ nhanh hơn âm thanh. Vì thế mà một vài người lúc xuất hiện thì sáng bừng cho tới khi bạn nghe được giọng của họ.
- Facebook just sounds like a drag, in my day seeing pictures of peoples vacations was considered a punishment. — Betty White
Dịch nghĩa: Facebook giống như một cái lưỡi rê vậy, nhìn ảnh mọi người đi nghỉ mát cứ như thể một hình phạt.
- Money won’t buy happiness, but it will pay the salaries of a large research staff to study the problem. — Bill Vaughan
Dịch nghĩa: Tiền không mua được hạnh phúc nhưng nó sẽ trả được lương cho lượng lớn nhân viên để nghiên cứu về vấn đề.
- I’m going to stand outside. So If anyone asks, I am outstanding.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đứng ở ngoài thôi và nếu có ai hỏi thì tôi nói là tôi nổi bật đấy.
- You can’t always control who walks into your life… but you can control which window you throw them out of.
Dịch nghĩa: Bạn không thể điều khiển việc ai sẽ bước vào cuộc sống của mình nhưng bạn có thể quyết định chiếc cửa sổ nào mà bạn có thể ném họ ra từ đó.
- I never make the same mistake twice. I make it like five or six times, you know, just to be sure.
Dịch nghĩa: Tôi không bao giờ sai lầm đến lần hai. Tôi thường sai lầm lần thứ năm hoặc sáu, bạn biết không, để cho chắc chắn.
- Behind every successful man stands a surprised mother-in-law. — Hubert Humphrey
Dịch nghĩa: Đằng sau mỗi người đàn ông thành công thường là một người mẹ vợ đáng kinh ngạc.
- The man who can smile when things go wrong has thought of someone else he can blame it on —Robert Bloch
Dịch nghĩa: Người đàn ông mà có thể mỉm cười khi mọi việc trở nên tồi tệ là vì anh ta đã nghĩ đến người mà anh ta có thể đổ lỗi lên họ.
- Before you criticize someone, you should walk a mile in their shoes. That way when you criticize them, you are a mile away from them and you have their shoes. —Jack Handey
Dịch nghĩa: Trước khi bạn chỉ trích ai đó, bạn nên đi một dặm trên đôi giày của họ (chơi chữ: đặt mình vào vị trí của họ), theo cách đó khi bạn chỉ trích họ, bạn đã chạy xa cả dặm và có giày của họ.
- Men are like bank accounts. Without a lot of money they don’t generate a lot of interest. —Anonymous
Dịch nghĩa: Đàn ông như thể những tài khoản ngân hàng. Nếu không có nhiều tiền thì họ sẽ không tạo ra được nhiều mối quan tâm.
Qua bài viết 99+ stt tiếng anh về cuộc sống ý nghĩa nhất, chúng ta được tiếp thu những ý nghĩa quý báu trong cuộc sống. Hi vọng bạn sẽ tìm được những câu nói phù hợp với bản thân mình.